|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
che lấp
![](img/dict/02C013DD.png) | [che lấp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To cover; hide, conceal | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đường mòn bị cỏ che lấp | | the track was covered by grass | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cười để che lấp sự ngượng nghịu | | to cover one's embarrassment with a smile |
To cover đường mòn bị cỏ che lấp the track was covered by grass cười để che lấp sự ngượng nghịu to cover one's embarrassment with a smile
|
|
|
|